Có 2 kết quả:

宁缺勿滥 nìng quē wù làn ㄋㄧㄥˋ ㄑㄩㄝ ㄨˋ ㄌㄢˋ寧缺勿濫 nìng quē wù làn ㄋㄧㄥˋ ㄑㄩㄝ ㄨˋ ㄌㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

same as 寧缺毋濫|宁缺毋滥[ning4 que1 wu2 lan4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

same as 寧缺毋濫|宁缺毋滥[ning4 que1 wu2 lan4]

Bình luận 0